Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

427,0

429,4

425,6

428,6

424,6

422,0

423,7

420,2

422,9

419,0

413,0

413,7

410,2

413,0

409,2

401,0

404,0

401,0

402,3

399,5

396,1

397,3

395,2

396,4

394,2

387,9

388,8

387,9

388,8

385,4

376,8

376,8

375,9

375,9

374,0

359,5

361,9

359,5

361,9

359,6

356,1

358,3

356,1

357,0

356,1

359,0

359,0

359,0

359,0

357,4

-

-

-

360,4 *

360,4

-

-

-

361,1 *

361,1

-

-

-

361,3 *

361,3

-

-

-

365,2 *

365,2

-

-

-

365,2 *

365,2

-

-

-

365,2 *

365,2

-

-

-

348,4 *

348,4

-

-

-

372,7 *

372,7

-

-

-

372,7 *

372,7

-

-

-

372,7 *

372,7

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet