Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
445,1
447,0
444,6
445,5
444,9
442,9
444,5
442,0
443,0
442,7
432,0
433,0
431,0
431,4
431,8
424,5
424,7
423,5
424,0
423,7
-
-
-
411,7 *
411,7
-
-
-
392,8 *
392,8
-
-
-
370,9 *
370,9
-
-
-
368,6 *
368,6
-
-
-
369,6 *
369,6
-
-
-
371,2 *
371,2
-
-
-
369,2 *
369,2
-
-
-
368,5 *
368,5
-
-
-
372,4 *
372,4
-
-
-
372,4 *
372,4
-
-
-
372,4 *
372,4
-
-
-
355,6 *
355,6
-
-
-
355,6 *
355,6
-
-
-
355,6 *
355,6
-
-
-
355,6 *
355,6
-
-
-
379,9 *
379,9
-
-
-
379,9 *
379,9
-
-
-
379,9 *
379,9
-
-
-
379,9 *
379,9
-
-
-
379,9 *
379,9
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet