Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

429,6

429,7

427,9

428,7

429,6

424,8

424,8

422,3

423,3

424,8

416,6

416,6

413,9

414,5

416,2

406,1

406,1

403,7

403,8

405,8

400,4

400,7

399,0

399,9

401,0

-

-

-

392,3 *

392,3

-

-

-

381,5 *

381,5

-

-

-

368,1 *

368,1

365,1

365,1

365,1

365,1

365,9

-

-

-

367,3 *

367,3

-

-

-

370,7 *

370,7

-

-

-

372,1 *

372,1

-

-

-

373,0 *

373,0

-

-

-

376,9 *

376,9

-

-

-

376,9 *

376,9

-

-

-

376,9 *

376,9

-

-

-

360,1 *

360,1

-

-

-

384,4 *

384,4

-

-

-

384,4 *

384,4

-

-

-

384,4 *

384,4

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet