Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

544,6

548,8

529,3

535,4

543,0

531,8

533,7

515,0

522,0

528,3

512,7

512,7

502,7

505,0

512,2

509,7

509,8

492,2

497,2

504,3

487,1

489,7

480,0

482,3

489,5

445,0

445,0

434,2

437,2

442,8

409,9

409,9

401,0

402,0

416,6

400,0

400,0

397,5

397,5

404,8

-

-

-

394,6 *

394,6

-

-

-

383,8 *

383,8

-

-

-

357,7 *

357,7

-

-

-

354,6 *

354,6

-

-

-

355,0 *

355,0

-

-

-

355,2 *

355,2

-

-

-

356,1 *

356,1

-

-

-

352,2 *

352,2

-

-

-

356,1 *

356,1

-

-

-

356,1 *

356,1

-

-

-

356,1 *

356,1

-

-

-

330,7 *

330,7

-

-

-

355,0 *

355,0

-

-

-

355,0 *

355,0

-

-

-

355,0 *

355,0

VINANET

Nguồn: Internet