Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

432,6

436,8

431,3

435,9

431,7

427,1

432,0

426,3

431,0

426,9

419,7

423,4

418,0

422,5

418,3

408,4

410,9

407,8

410,6

406,9

402,9

405,6

402,9

404,1

401,9

393,3

393,3

393,3

393,3

394,3

-

-

-

383,5 *

383,5

370,0

370,6

370,0

370,6

369,4

-

-

-

367,1 *

367,1

-

-

-

368,3 *

368,3

-

-

-

371,3 *

371,3

-

-

-

372,2 *

372,2

-

-

-

372,9 *

372,9

-

-

-

376,8 *

376,8

-

-

-

376,8 *

376,8

-

-

-

376,8 *

376,8

-

-

-

360,0 *

360,0

-

-

-

384,3 *

384,3

-

-

-

384,3 *

384,3

-

-

-

384,3 *

384,3

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet