Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

442,7

443,0

441,0

441,0

442,7

435,5

436,6

434,0

434,8

435,8

428,8

429,1

426,6

426,6

428,8

415,1

415,1

412,5

412,5

415,6

409,9

409,9

406,2

406,6

409,3

-

-

-

400,6 *

400,6

-

-

-

388,9 *

388,9

-

-

-

373,4 *

373,4

-

-

-

369,8 *

369,8

-

-

-

370,9 *

370,9

-

-

-

373,6 *

373,6

-

-

-

374,4 *

374,4

-

-

-

375,4 *

375,4

-

-

-

379,3 *

379,3

-

-

-

379,3 *

379,3

-

-

-

379,3 *

379,3

-

-

-

362,5 *

362,5

-

-

-

386,8 *

386,8

-

-

-

386,8 *

386,8

-

-

-

386,8 *

386,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

 

Nguồn: Internet