Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
701 6/8
702
698 6/8
700 6/8
701 4/8
709
709 2/8
706 2/8
708
709
722 6/8
722 6/8
719 4/8
721 2/8
722 6/8
735 4/8
736
735 2/8
736
737 2/8
-
-
-
747 *
747
751 6/8
753
751 6/8
753
753 4/8
-
-
-
759 6/8 *
759 6/8
-
-
-
764 6/8 *
764 6/8
-
-
-
770 6/8 *
770 6/8
-
-
-
773 2/8 *
773 2/8
-
-
-
763 6/8 *
763 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet