Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
685
685 4/8
684
684 2/8
685 4/8
693 6/8
693 6/8
692 2/8
692 4/8
693 6/8
706 4/8
706 6/8
705 2/8
705 4/8
706 6/8
719
719
719
719
720 6/8
-
-
-
731 *
731
737 6/8
737 6/8
736 2/8
736 2/8
737 2/8
-
-
-
744 4/8 *
744 4/8
-
-
-
750 6/8 *
750 6/8
-
-
-
756 6/8 *
756 6/8
-
-
-
758 2/8 *
758 2/8
-
-
-
748 6/8 *
748 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet