Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
700
702 2/8
698
701 4/8
700 4/8
707
709 4/8
705 2/8
709 2/8
707 6/8
719 4/8
721 4/8
717
721 4/8
719 6/8
733 2/8
734
733
734
733 4/8
741 6/8
742 6/8
741 6/8
742 6/8
742 6/8
747 2/8
748
745 2/8
748
748
-
-
-
753 4/8 *
753 4/8
758 6/8
759 2/8
756 4/8
759 2/8
759 4/8
759 2/8
761 4/8
759 2/8
761 4/8
763 6/8
-
-
-
765 2/8 *
765 2/8
757 2/8
757 2/8
757 2/8
757 2/8
760 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet