Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
889 6/8
890
885 4/8
889
Dec'12
903 2/8
903 6/8
899 2/8
903
902 6/8
Mar'13
907 6/8
907
May'13
884
888 4/8
Jul'13
845
846 4/8
846 2/8
849 6/8
Sep'13
-
850 6/8 *
850 6/8
Dec'13
855
859
Mar'14
863 2/8 *
863 2/8
May'14
849 *
849
Jul'14
801 4/8 *
801 4/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
10:30 08/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn