Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

889 6/8

890

885 4/8

889

889

903 2/8

903 6/8

899 2/8

903

902 6/8

907 6/8

907 6/8

907

907

907 6/8

884

884

884

884

888 4/8

845

846 4/8

845

846 2/8

849 6/8

-

-

-

850 6/8 *

850 6/8

855

855

855

855

859

-

-

-

863 2/8 *

863 2/8

-

-

-

849 *

849

-

-

-

801 4/8 *

801 4/8

-

-

-

801 4/8 *

801 4/8

-

-

-

801 4/8 *

801 4/8

-

-

-

801 4/8 *

801 4/8

-

-

-

801 4/8 *

801 4/8

-

-

-

801 4/8 *

801 4/8

VINANET

Nguồn: Internet