Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
899
902
898
901 6/8
899 2/8
Dec'12
913 4/8
916
912 4/8
Mar'13
917 4/8
918 4/8
917 2/8
May'13
895 2/8
895 4/8
Jul'13
841
844
840 2/8
842 6/8
Sep'13
-
843 2/8 *
843 2/8
Dec'13
851
853 2/8
Mar'14
857 4/8 *
857 4/8
May'14
Jul'14
795 6/8 *
795 6/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
10:22 09/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn