Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

912 6/8

916 6/8

910 2/8

915 4/8

913

927

930 4/8

924

929 2/8

927

931

933

929 6/8

932

930

907 6/8

907 6/8

907 6/8

907 6/8

908

857 4/8

860

856 4/8

859 2/8

857 4/8

857

857

857

857

856 6/8

-

-

-

866 *

866

-

-

-

871 *

871

-

-

-

856 6/8 *

856 6/8

-

-

-

803 6/8 *

803 6/8

-

-

-

803 6/8 *

803 6/8

-

-

-

803 6/8 *

803 6/8

-

-

-

803 6/8 *

803 6/8

-

-

-

803 6/8 *

803 6/8

-

-

-

803 6/8 *

803 6/8

VINANET

Nguồn: Internet