Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
912 6/8
916 6/8
910 2/8
915 4/8
913
Dec'12
927
930 4/8
924
929 2/8
Mar'13
931
933
929 6/8
932
930
May'13
907 6/8
908
Jul'13
857 4/8
860
856 4/8
859 2/8
Sep'13
857
856 6/8
Dec'13
-
866 *
866
Mar'14
871 *
871
May'14
856 6/8 *
Jul'14
803 6/8 *
803 6/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
09:47 10/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn