Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
864 4/8
866 2/8
863 4/8
864 2/8
Mar'13
876
877 2/8
875
876 2/8
875 6/8
May'13
876 4/8
Jul'13
842 2/8
843
Sep'13
-
846 6/8 *
846 6/8
Dec'13
856 6/8 *
856 6/8
Mar'14
863 *
863
May'14
837 6/8 *
837 6/8
Jul'14
804 4/8 *
804 4/8
Sep'14
809 6/8 *
809 6/8
Dec'14
816 4/8 *
816 4/8
Mar'15
810 4/8 *
810 4/8
May'15
Jul'15
791 2/8 *
791 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:20 10/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn