Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
870
871 6/8
865 2/8
865 4/8
869 6/8
Mar'13
881 4/8
883
876 4/8
877
881
May'13
880 6/8
882 4/8
879
Jul'13
845
847
841 2/8
843 2/8
846 2/8
Sep'13
-
849 2/8 *
849 2/8
Dec'13
856 2/8
856 4/8
850 4/8
857 2/8
Mar'14
863 6/8 *
863 6/8
May'14
838 4/8 *
838 4/8
Jul'14
800 *
800
Sep'14
805 2/8 *
805 2/8
Dec'14
813 4/8 *
813 4/8
Mar'15
807 4/8 *
807 4/8
May'15
Jul'15
788 2/8 *
788 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
15:03 11/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn