Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

870

871 6/8

865 2/8

865 4/8

869 6/8

881 4/8

883

876 4/8

877

881

880 6/8

882 4/8

879

882 4/8

881 4/8

845

847

841 2/8

843 2/8

846 2/8

-

-

-

849 2/8 *

849 2/8

856 2/8

856 4/8

850 4/8

850 4/8

857 2/8

-

-

-

863 6/8 *

863 6/8

-

-

-

838 4/8 *

838 4/8

-

-

-

800 *

800

-

-

-

805 2/8 *

805 2/8

-

-

-

813 4/8 *

813 4/8

-

-

-

807 4/8 *

807 4/8

-

-

-

807 4/8 *

807 4/8

-

-

-

788 2/8 *

788 2/8

VINANET

Nguồn: Internet