Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
886 2/8
886 4/8
881
883
886
Mar'13
897
892
894
May'13
895
897 6/8
Jul'13
861 4/8
855 4/8
859 2/8
Sep'13
858 6/8
860
857 2/8
864 2/8
Dec'13
866 6/8
868 4/8
865 2/8
867 2/8
871 6/8
Mar'14
-
878 *
878
May'14
849 *
849
Jul'14
814 *
814
Sep'14
815 6/8 *
815 6/8
Dec'14
827 4/8 *
827 4/8
Mar'15
821 4/8 *
821 4/8
May'15
Jul'15
802 2/8 *
802 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:21 12/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn