Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

886 2/8

886 4/8

881

883

886

897

897

892

894

897

895

895

894

894

897 6/8

861 4/8

861 4/8

855 4/8

859 2/8

861 4/8

858 6/8

860

857 2/8

860

864 2/8

866 6/8

868 4/8

865 2/8

867 2/8

871 6/8

-

-

-

878 *

878

-

-

-

849 *

849

-

-

-

814 *

814

-

-

-

815 6/8 *

815 6/8

-

-

-

827 4/8 *

827 4/8

-

-

-

821 4/8 *

821 4/8

-

-

-

821 4/8 *

821 4/8

-

-

-

802 2/8 *

802 2/8

VINANET

Nguồn: Internet