Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
857
861 2/8
856 2/8
861
856 6/8
Dec'12
875 6/8
879 6/8
875
879 4/8
Mar'13
886
890
885 4/8
May'13
880 4/8
877 4/8
Jul'13
841
837
838
Sep'13
-
841 6/8 *
841 6/8
Dec'13
843 4/8
848 4/8
Mar'14
853 4/8 *
853 4/8
May'14
839 2/8 *
839 2/8
Jul'14
804 6/8 *
804 6/8
Sep'14
Dec'14
812 *
812
Mar'15
May'15
Jul'15
806 *
806
VINANET
Nguồn: Internet
10:29 14/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn