Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
840
846
844
839 6/8
Dec'12
859
864 6/8
858 4/8
863
858 2/8
Mar'13
870
873 2/8
872 4/8
867 4/8
May'13
864 2/8
864 4/8
861 6/8
Jul'13
827
830 4/8
827 2/8
Sep'13
-
828 4/8 *
828 4/8
Dec'13
836 2/8 *
836 2/8
Mar'14
842 2/8 *
842 2/8
May'14
828 *
828
Jul'14
793 2/8 *
793 2/8
Sep'14
Dec'14
800 4/8 *
800 4/8
Mar'15
May'15
Jul'15
794 4/8 *
794 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:40 15/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn