Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

840

846

840

844

839 6/8

859

864 6/8

858 4/8

863

858 2/8

870

873 2/8

870

872 4/8

867 4/8

864 2/8

864 4/8

861 6/8

861 6/8

859

827

830 4/8

827

830 4/8

827 2/8

-

-

-

828 4/8 *

828 4/8

-

-

-

836 2/8 *

836 2/8

-

-

-

842 2/8 *

842 2/8

-

-

-

828 *

828

-

-

-

793 2/8 *

793 2/8

-

-

-

793 2/8 *

793 2/8

-

-

-

800 4/8 *

800 4/8

-

-

-

800 4/8 *

800 4/8

-

-

-

800 4/8 *

800 4/8

-

-

-

794 4/8 *

794 4/8

VINANET

Nguồn: Internet