Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

860

860 2/8

852

853

856 6/8

871 2/8

871 4/8

864 2/8

865 2/8

869 2/8

875

875

867 2/8

868

872 6/8

840 6/8

843 4/8

837

837 4/8

841 2/8

-

-

-

844 6/8 *

844 6/8

851 2/8

851 2/8

848 4/8

851 2/8

853

-

-

-

858 6/8 *

858 6/8

-

-

-

839 6/8 *

839 6/8

-

-

-

812 6/8 *

812 6/8

-

-

-

814 4/8 *

814 4/8

-

-

-

828 2/8 *

828 2/8

-

-

-

822 2/8 *

822 2/8

-

-

-

822 2/8 *

822 2/8

-

-

-

792 2/8 *

792 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

VINANET

Nguồn: Internet