Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
860
860 2/8
852
853
856 6/8
Mar'13
871 2/8
871 4/8
864 2/8
865 2/8
869 2/8
May'13
875
867 2/8
868
872 6/8
Jul'13
840 6/8
843 4/8
837
837 4/8
841 2/8
Sep'13
-
844 6/8 *
844 6/8
Dec'13
851 2/8
848 4/8
Mar'14
858 6/8 *
858 6/8
May'14
839 6/8 *
839 6/8
Jul'14
812 6/8 *
812 6/8
Sep'14
814 4/8 *
814 4/8
Dec'14
828 2/8 *
828 2/8
Mar'15
822 2/8 *
822 2/8
May'15
Jul'15
792 2/8 *
792 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
VINANET
Nguồn: Internet
10:17 15/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn