Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
858 4/8
868
856 2/8
866 6/8
847 6/8
Dec'12
871 2/8
883 4/8
871
882 2/8
862 4/8
Mar'13
880
890 4/8
872
May'13
882 6/8
884 2/8
882
884
866 2/8
Jul'13
834
844
832 6/8
841
830 2/8
Sep'13
-
830 6/8 *
830 6/8
Dec'13
840
846
844 6/8
836
Mar'14
850
839 2/8
May'14
836 4/8 *
836 4/8
Jul'14
773 2/8
770 6/8
Sep'14
770 6/8 *
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
09:26 16/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn