Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

858 4/8

868

856 2/8

866 6/8

847 6/8

871 2/8

883 4/8

871

882 2/8

862 4/8

880

890 4/8

880

890 4/8

872

882 6/8

884 2/8

882

884

866 2/8

834

844

832 6/8

841

830 2/8

-

-

-

830 6/8 *

830 6/8

840

846

840

844 6/8

836

850

850

850

850

839 2/8

-

-

-

836 4/8 *

836 4/8

773 2/8

773 2/8

773 2/8

773 2/8

770 6/8

-

-

-

770 6/8 *

770 6/8

-

-

-

770 6/8 *

770 6/8

-

-

-

770 6/8 *

770 6/8

-

-

-

770 6/8 *

770 6/8

-

-

-

770 6/8 *

770 6/8

VINANET

Nguồn: Internet