Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
848
849
844
844 2/8
846 6/8
Dec'12
867 6/8
868 4/8
863
863 6/8
866 2/8
Mar'13
876 2/8
873
876
May'13
-
859 2/8 *
859 2/8
Jul'13
820
821 2/8
819 4/8
820 6/8
Sep'13
822
822 2/8
Dec'13
830 6/8 *
830 6/8
Mar'14
836 2/8 *
836 2/8
May'14
822 *
Jul'14
787 2/8 *
787 2/8
Sep'14
Dec'14
794 4/8 *
794 4/8
Mar'15
May'15
Jul'15
788 4/8 *
788 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:12 16/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn