Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
861 2/8
866 4/8
861
865 4/8
861 6/8
Dec'12
881 4/8
886
881
885
881 6/8
Mar'13
891
894 6/8
891 4/8
May'13
875 6/8
874 4/8
Jul'13
833
837
832 6/8
Sep'13
836 6/8
839
838 6/8
833 6/8
Dec'13
-
841 6/8 *
841 6/8
Mar'14
847 2/8 *
847 2/8
May'14
833 *
Jul'14
798 2/8 *
798 2/8
Sep'14
796 *
796
Dec'14
803 2/8 *
803 2/8
Mar'15
May'15
Jul'15
790 *
790
VINANET
Nguồn: Internet
13:01 17/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn