Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
921 4/8
926 4/8
912 2/8
915 4/8
924 2/8
Mar'13
933 4/8
937 6/8
924 6/8
926 2/8
936 4/8
May'13
929 6/8
932 2/8
925 2/8
932
Jul'13
887
890
887 4/8
892 6/8
Sep'13
886 4/8
888
890 2/8
Dec'13
891 2/8
894 2/8
891
895 6/8
Mar'14
-
900 6/8 *
900 6/8
May'14
886 4/8 *
Jul'14
817 4/8 *
817 4/8
Sep'14
803 *
803
Dec'14
814 *
814
Mar'15
808 *
808
May'15
Jul'15
798 *
798
VINANET
Nguồn: Internet
09:36 17/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn