Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
847 6/8
851 6/8
845 4/8
Mar'13
861
863 6/8
858
860 2/8
May'13
865
862
864
Jul'13
832 2/8
832
832 6/8
Sep'13
-
837 2/8 *
837 2/8
Dec'13
850
847
Mar'14
853 2/8 *
853 2/8
May'14
834 2/8 *
834 2/8
Jul'14
801 2/8 *
801 2/8
Sep'14
803 *
803
Dec'14
823 2/8 *
823 2/8
Mar'15
817 2/8 *
817 2/8
May'15
Jul'15
787 2/8 *
787 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:06 17/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn