Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

847 6/8

851 6/8

845 4/8

851 6/8

847 6/8

861

863 6/8

858

863 6/8

860 2/8

865

865

862

864

864

832 2/8

832 2/8

832

832

832 6/8

-

-

-

837 2/8 *

837 2/8

850

850

850

850

847

-

-

-

853 2/8 *

853 2/8

-

-

-

834 2/8 *

834 2/8

-

-

-

801 2/8 *

801 2/8

-

-

-

803 *

803

-

-

-

823 2/8 *

823 2/8

-

-

-

817 2/8 *

817 2/8

-

-

-

817 2/8 *

817 2/8

-

-

-

787 2/8 *

787 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet