Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

880

888

880

886 4/8

878

893 4/8

899 2/8

892 6/8

898 6/8

890 2/8

894 6/8

899

894 6/8

899

891 6/8

862

869 4/8

862

869 4/8

862 4/8

-

-

-

861 4/8 *

861 4/8

869 6/8

872

869

872

867 6/8

-

-

-

874 *

874

-

-

-

860 *

860

-

-

-

801 4/8 *

801 4/8

-

-

-

787 *

787

-

-

-

798 *

798

-

-

-

792 *

792

-

-

-

792 *

792

-

-

-

798 *

798

VINANET

Nguồn: Internet