Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
880
888
886 4/8
878
Mar'13
893 4/8
899 2/8
892 6/8
898 6/8
890 2/8
May'13
894 6/8
899
891 6/8
Jul'13
862
869 4/8
862 4/8
Sep'13
-
861 4/8 *
861 4/8
Dec'13
869 6/8
872
869
867 6/8
Mar'14
874 *
874
May'14
860 *
860
Jul'14
801 4/8 *
801 4/8
Sep'14
787 *
787
Dec'14
798 *
798
Mar'15
792 *
792
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
09:56 18/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn