Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
856 4/8
863
855 4/8
862 4/8
856 2/8
Mar'13
870
875 4/8
868
874 4/8
868 6/8
May'13
871 6/8
877
Jul'13
835
841
836 6/8
Sep'13
842
841 2/8
Dec'13
850 4/8
853 2/8
850
Mar'14
857 6/8
May'14
-
837 2/8 *
837 2/8
Jul'14
802 2/8 *
802 2/8
Sep'14
804 *
804
Dec'14
824 2/8 *
824 2/8
Mar'15
818 2/8 *
818 2/8
May'15
Jul'15
788 2/8 *
788 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:48 18/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn