Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

856 4/8

863

855 4/8

862 4/8

856 2/8

870

875 4/8

868

874 4/8

868 6/8

871 6/8

877

871 6/8

877

871 6/8

835

841

835

841

836 6/8

842

842

842

842

841 2/8

850 4/8

853 2/8

850 4/8

853 2/8

850

857 6/8

857 6/8

857 6/8

857 6/8

856 2/8

-

-

-

837 2/8 *

837 2/8

-

-

-

802 2/8 *

802 2/8

-

-

-

804 *

804

-

-

-

824 2/8 *

824 2/8

-

-

-

818 2/8 *

818 2/8

-

-

-

818 2/8 *

818 2/8

-

-

-

788 2/8 *

788 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet