Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

868

870

866 6/8

868 2/8

868 4/8

880 4/8

882

879 6/8

879 6/8

880 6/8

883 4/8

884 2/8

883 2/8

883 2/8

884 2/8

846 4/8

848

844 4/8

845 4/8

847

-

-

-

850 6/8 *

850 6/8

-

-

-

858 4/8 *

858 4/8

-

-

-

864 4/8 *

864 4/8

-

-

-

843 6/8 *

843 6/8

-

-

-

808 6/8 *

808 6/8

-

-

-

810 4/8 *

810 4/8

-

-

-

837 2/8 *

837 2/8

-

-

-

831 2/8 *

831 2/8

-

-

-

831 2/8 *

831 2/8

-

-

-

792 2/8 *

792 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet