Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
868
870
866 6/8
868 2/8
868 4/8
Mar'13
880 4/8
882
879 6/8
880 6/8
May'13
883 4/8
884 2/8
883 2/8
Jul'13
846 4/8
848
844 4/8
845 4/8
847
Sep'13
-
850 6/8 *
850 6/8
Dec'13
858 4/8 *
858 4/8
Mar'14
864 4/8 *
864 4/8
May'14
843 6/8 *
843 6/8
Jul'14
808 6/8 *
808 6/8
Sep'14
810 4/8 *
810 4/8
Dec'14
837 2/8 *
837 2/8
Mar'15
831 2/8 *
831 2/8
May'15
Jul'15
792 2/8 *
792 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:17 19/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn