Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

874

876 6/8

870

871

874 4/8

893 6/8

897 2/8

890 4/8

891 4/8

894 4/8

902

905 2/8

899 2/8

899 6/8

902 6/8

-

-

-

886 4/8 *

886 4/8

842

843 2/8

842

842 6/8

842 4/8

842

842

842

842

843 4/8

849

849

847 4/8

847 4/8

848 4/8

-

-

-

854 2/8 *

854 2/8

-

-

-

840 *

840

-

-

-

800 *

800

-

-

-

797 6/8 *

797 6/8

-

-

-

800 *

800

-

-

-

800 *

800

-

-

-

800 *

800

-

-

-

786 6/8 *

786 6/8

VINANET

Nguồn: Internet