Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
874
876 6/8
870
871
874 4/8
Dec'12
893 6/8
897 2/8
890 4/8
891 4/8
894 4/8
Mar'13
902
905 2/8
899 2/8
899 6/8
902 6/8
May'13
-
886 4/8 *
886 4/8
Jul'13
842
843 2/8
842 6/8
842 4/8
Sep'13
843 4/8
Dec'13
849
847 4/8
848 4/8
Mar'14
854 2/8 *
854 2/8
May'14
840 *
840
Jul'14
800 *
800
Sep'14
797 6/8 *
797 6/8
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
786 6/8 *
786 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:05 20/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn