Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
879 6/8
880 4/8
877 6/8
879 4/8
Dec'12
902 4/8
903 4/8
900 6/8
902 6/8
Mar'13
911 4/8
911
912 2/8
May'13
898 2/8
900 2/8
901 2/8
Jul'13
848 6/8
850
848 4/8
853 6/8
Sep'13
-
854 2/8 *
854 2/8
Dec'13
854 4/8
859 2/8
Mar'14
864 2/8 *
864 2/8
May'14
850 *
Jul'14
800 *
800
Sep'14
797 6/8 *
797 6/8
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
786 6/8 *
786 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:26 21/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn