Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
899
895
896 6/8
900 4/8
Dec'12
921
921 2/8
916 4/8
917
922
Mar'13
928
924 6/8
930
May'13
-
915 2/8 *
915 2/8
Jul'13
857 6/8
858 2/8
856 2/8
861
Sep'13
861 4/8 *
861 4/8
Dec'13
864
863
867
Mar'14
872 *
872
May'14
857 6/8 *
Jul'14
807 6/8 *
807 6/8
Sep'14
805 4/8 *
805 4/8
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
790 *
790
VINANET
Nguồn: Internet
10:14 22/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn