Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

899

899

895

896 6/8

900 4/8

921

921 2/8

916 4/8

917

922

928

928

924 6/8

924 6/8

930

-

-

-

915 2/8 *

915 2/8

857 6/8

858 2/8

856 2/8

858 2/8

861

-

-

-

861 4/8 *

861 4/8

864

864

863

863

867

-

-

-

872 *

872

-

-

-

857 6/8 *

857 6/8

-

-

-

807 6/8 *

807 6/8

-

-

-

805 4/8 *

805 4/8

-

-

-

807 6/8 *

807 6/8

-

-

-

807 6/8 *

807 6/8

-

-

-

807 6/8 *

807 6/8

-

-

-

790 *

790

VINANET

Nguồn: Internet