Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
873
878 2/8
871 4/8
878
872 4/8
Mar'13
883
889
888 4/8
883 6/8
May'13
888 6/8
890 2/8
886 6/8
Jul'13
847 2/8
851 4/8
849 6/8
848 2/8
Sep'13
-
852 *
852
Dec'13
860 2/8 *
860 2/8
Mar'14
866 *
866
May'14
840 6/8 *
840 6/8
Jul'14
808 2/8 *
808 2/8
Sep'14
810 *
810
Dec'14
834 *
834
Mar'15
828 *
828
May'15
Jul'15
789 *
789
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:46 22/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn