Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
878
878 4/8
873
873 4/8
878 2/8
Mar'13
890
885 2/8
890 2/8
May'13
888
893 4/8
Jul'13
856
851 6/8
856 4/8
Sep'13
-
861 6/8 *
861 6/8
Dec'13
867 2/8
869 2/8
866 2/8
870 4/8
Mar'14
876 2/8 *
876 2/8
May'14
849 6/8 *
849 6/8
Jul'14
815 4/8 *
815 4/8
Sep'14
817 2/8 *
817 2/8
Dec'14
841 2/8 *
841 2/8
Mar'15
835 2/8 *
835 2/8
May'15
Jul'15
796 2/8 *
796 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:08 23/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn