Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
-
845 2/8 *
845 2/8
Mar'13
859 6/8 *
859 6/8
May'13
866 *
866
Jul'13
851 4/8 *
851 4/8
Sep'13
858 6/8 *
858 6/8
Dec'13
865 4/8 *
865 4/8
Mar'14
870 6/8 *
870 6/8
May'14
862 4/8 *
862 4/8
Jul'14
825 2/8 *
825 2/8
Sep'14
825 6/8 *
825 6/8
Dec'14
834 *
834
Mar'15
827 6/8 *
827 6/8
May'15
Jul'15
765 6/8 *
765 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:24 23/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn