Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

-

-

-

845 2/8 *

845 2/8

-

-

-

859 6/8 *

859 6/8

-

-

-

866 *

866

-

-

-

851 4/8 *

851 4/8

-

-

-

858 6/8 *

858 6/8

-

-

-

865 4/8 *

865 4/8

-

-

-

870 6/8 *

870 6/8

-

-

-

862 4/8 *

862 4/8

-

-

-

825 2/8 *

825 2/8

-

-

-

825 6/8 *

825 6/8

-

-

-

834 *

834

-

-

-

827 6/8 *

827 6/8

-

-

-

827 6/8 *

827 6/8

-

-

-

765 6/8 *

765 6/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet