Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

868 2/8

869

865

866 4/8

868 6/8

882

882

878 6/8

879 2/8

882

885

885 6/8

883 2/8

883 6/8

886 2/8

850

851 6/8

849 4/8

851 2/8

851 4/8

-

-

-

858 2/8 *

858 2/8

-

-

-

866 2/8 *

866 2/8

-

-

-

872 *

872

-

-

-

845 4/8 *

845 4/8

-

-

-

805 2/8 *

805 2/8

-

-

-

807 *

807

-

-

-

831 *

831

-

-

-

825 *

825

-

-

-

825 *

825

-

-

-

786 *

786

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet