Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
868 2/8
869
865
866 4/8
868 6/8
Mar'13
882
878 6/8
879 2/8
May'13
885
885 6/8
883 2/8
883 6/8
886 2/8
Jul'13
850
851 6/8
849 4/8
851 2/8
851 4/8
Sep'13
-
858 2/8 *
858 2/8
Dec'13
866 2/8 *
866 2/8
Mar'14
872 *
872
May'14
845 4/8 *
845 4/8
Jul'14
805 2/8 *
805 2/8
Sep'14
807 *
807
Dec'14
831 *
831
Mar'15
825 *
825
May'15
Jul'15
786 *
786
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
11:25 24/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn