Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
882 4/8
883 2/8
876 4/8
882
884
Mar'13
896
896 4/8
889 6/8
895
897 2/8
May'13
897 4/8
895 2/8
901 2/8
Jul'13
865
866 2/8
859 6/8
864 2/8
867 4/8
Sep'13
870
866 4/8
874 4/8
Dec'13
878 2/8
873 6/8
877 4/8
881 2/8
Mar'14
878 4/8
886 6/8
May'14
-
860 2/8 *
860 2/8
Jul'14
820 *
820
Sep'14
821 6/8 *
821 6/8
Dec'14
845 6/8 *
845 6/8
Mar'15
839 6/8 *
839 6/8
May'15
Jul'15
800 6/8 *
800 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:22 25/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn