Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

882 4/8

883 2/8

876 4/8

882

884

896

896 4/8

889 6/8

895

897 2/8

897 4/8

897 4/8

895 2/8

895 2/8

901 2/8

865

866 2/8

859 6/8

864 2/8

867 4/8

870

870

866 4/8

870

874 4/8

878 2/8

878 2/8

873 6/8

877 4/8

881 2/8

878 4/8

878 4/8

878 4/8

878 4/8

886 6/8

-

-

-

860 2/8 *

860 2/8

-

-

-

820 *

820

-

-

-

821 6/8 *

821 6/8

-

-

-

845 6/8 *

845 6/8

-

-

-

839 6/8 *

839 6/8

-

-

-

839 6/8 *

839 6/8

-

-

-

800 6/8 *

800 6/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet