Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
874 6/8
878 6/8
873 4/8
877
872 6/8
Mar'13
888
892 2/8
887 2/8
890 6/8
886 6/8
May'13
897 2/8
894 4/8
895 4/8
892 4/8
Jul'13
866 6/8
870
865
869
867
Sep'13
875 6/8
874
875
875 4/8
Dec'13
884
885 2/8
880 6/8
882 2/8
882 6/8
Mar'14
888 4/8
891
885
May'14
-
861 *
861
Jul'14
827 2/8 *
827 2/8
Sep'14
829 *
829
Dec'14
854 4/8 *
854 4/8
Mar'15
848 2/8 *
848 2/8
May'15
Jul'15
790 *
790
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:12 26/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn