Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

865

866

860 4/8

862

863 6/8

880

880

875 2/8

876 2/8

878 4/8

883 2/8

883 2/8

882 2/8

882 2/8

885

864 6/8

865

862 2/8

862 4/8

864 6/8

-

-

-

873 4/8 *

873 4/8

879

879 2/8

878

878

880 4/8

-

-

-

886 *

886

-

-

-

858 4/8 *

858 4/8

-

-

-

827 4/8 *

827 4/8

-

-

-

829 2/8 *

829 2/8

-

-

-

852 4/8 *

852 4/8

-

-

-

846 2/8 *

846 2/8

-

-

-

846 2/8 *

846 2/8

-

-

-

788 *

788

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet