Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
865
866
860 4/8
862
863 6/8
Mar'13
880
875 2/8
876 2/8
878 4/8
May'13
883 2/8
882 2/8
885
Jul'13
864 6/8
862 2/8
862 4/8
Sep'13
-
873 4/8 *
873 4/8
Dec'13
879
879 2/8
878
880 4/8
Mar'14
886 *
886
May'14
858 4/8 *
858 4/8
Jul'14
827 4/8 *
827 4/8
Sep'14
829 2/8 *
829 2/8
Dec'14
852 4/8 *
852 4/8
Mar'15
846 2/8 *
846 2/8
May'15
Jul'15
788 *
788
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
11:02 29/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn