Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
858 2/8
861
857
859 2/8
858
Mar'13
874
875 2/8
871 4/8
872 6/8
May'13
879 4/8
879 6/8
Jul'13
860
863 6/8
862
862 2/8
Sep'13
870
872
Dec'13
876 4/8
876
878
Mar'14
882
883
May'14
-
855 4/8 *
855 4/8
Jul'14
830 2/8 *
830 2/8
Sep'14
832 *
832
Dec'14
848 4/8 *
848 4/8
Mar'15
842 2/8 *
842 2/8
May'15
Jul'15
784 *
784
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:10 30/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn