Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
858 6/8
862 4/8
858 2/8
860 2/8
856 6/8
Mar'13
873 4/8
876 4/8
874 6/8
871 6/8
May'13
880 6/8
882 4/8
879
Jul'13
866 4/8
869 4/8
866 2/8
867 6/8
868 2/8
Sep'13
-
877 4/8 *
877 4/8
Dec'13
885 4/8
886
883
885
884 6/8
Mar'14
889 6/8 *
889 6/8
May'14
862 6/8 *
862 6/8
Jul'14
834 6/8 *
834 6/8
Sep'14
836 4/8 *
836 4/8
Dec'14
853 4/8 *
853 4/8
Mar'15
847 2/8 *
847 2/8
May'15
Jul'15
789 *
789
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:59 31/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn