Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

858 6/8

862 4/8

858 2/8

860 2/8

856 6/8

873 4/8

876 4/8

873 4/8

874 6/8

871 6/8

880 6/8

882 4/8

880 6/8

882 4/8

879

866 4/8

869 4/8

866 2/8

867 6/8

868 2/8

-

-

-

877 4/8 *

877 4/8

885 4/8

886

883

885

884 6/8

-

-

-

889 6/8 *

889 6/8

-

-

-

862 6/8 *

862 6/8

-

-

-

834 6/8 *

834 6/8

-

-

-

836 4/8 *

836 4/8

-

-

-

853 4/8 *

853 4/8

-

-

-

847 2/8 *

847 2/8

-

-

-

847 2/8 *

847 2/8

-

-

-

789 *

789

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet