Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
498 4/8
506 4/8
494 2/8
504 6/8
498 6/8
498 2/8
505 6/8
493 6/8
503 6/8
498 2/8
506
514
502 4/8
511 2/8
507
521 6/8
529 4/8
517 4/8
527 2/8
522
535 6/8
542 6/8
532
541 4/8
536 6/8
543 6/8
551 2/8
543 6/8
550
546 4/8
544 2/8
550 2/8
544
549 6/8
548 4/8
-
-
-
556 6/8 *
556 6/8
-
-
-
571 4/8 *
571 4/8
575
575
575
575
579 2/8
-
-
-
581 6/8 *
581 6/8
-
-
-
562 2/8 *
562 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts