Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
660 6/8
662 6/8
658 6/8
658 6/8
660 4/8
583 4/8
584
579
579
583 6/8
553
553 4/8
548 2/8
548 2/8
553
563
563 6/8
559
559 2/8
563 4/8
570 4/8
570 4/8
566 2/8
566 2/8
570 6/8
577
577 2/8
575 4/8
575 4/8
577
564
564
564
564
565 4/8
561 4/8
562
558 2/8
558 2/8
563 2/8
566 4/8
567 2/8
566 4/8
567 2/8
569 4/8
-
-
-
573 4/8 *
573 4/8
-
-
-
576 6/8 *
576 6/8
-
-
-
543 2/8 *
543 2/8
-
-
-
540 *
540
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet