Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
660
660 4/8
658 6/8
659 4/8
660 6/8
570 6/8
571 2/8
569 2/8
570 2/8
571
542 2/8
542 2/8
540
541
542 2/8
552
552
550 4/8
551 2/8
552 6/8
559 2/8
559 2/8
558
558 6/8
560
565 4/8
565 4/8
564 4/8
565
567
-
-
-
558 2/8 *
558 2/8
555 6/8
555 6/8
553 4/8
554
556 4/8
-
-
-
563 *
563
-
-
-
567 *
567
-
-
-
569 *
569
-
-
-
535 4/8 *
535 4/8
-
-
-
535 *
535
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet