Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
662 6/8
663
660 2/8
660 6/8
663 2/8
578
579
577 4/8
577 4/8
578
547
548 4/8
547
547 2/8
548 2/8
558
558 6/8
557 4/8
557 4/8
558 6/8
565 4/8
566
565 4/8
566
566
571 6/8
571 6/8
571 6/8
571 6/8
572 6/8
-
-
-
563 4/8 *
563 4/8
560
560 4/8
559 4/8
559 4/8
560 4/8
-
-
-
566 4/8 *
566 4/8
-
-
-
570 *
570
-
-
-
572 6/8 *
572 6/8
-
-
-
539 2/8 *
539 2/8
-
-
-
539 6/8 *
539 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet