Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
661 2/8
664 4/8
660 6/8
662
666 2/8
586
587
583 4/8
586
591 4/8
551 2/8
554
549 4/8
552 4/8
558 4/8
562 6/8
564
560
561 4/8
568 6/8
569 4/8
569 4/8
567 4/8
569 4/8
576
577
577
574
575 4/8
582 2/8
-
-
-
570 6/8 *
570 6/8
555 6/8
560 6/8
555 6/8
559 4/8
565 4/8
-
-
-
572 *
572
-
-
-
575 4/8 *
575 4/8
-
-
-
577 6/8 *
577 6/8
-
-
-
544 2/8 *
544 2/8
-
-
-
541 2/8 *
541 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET     

Nguồn: Internet