Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
644
646 4/8
643 6/8
646
643 4/8
570
571 2/8
569 6/8
570
570 4/8
534
535
533 6/8
534 4/8
535 2/8
545 2/8
545 6/8
545
545
546 4/8
552 2/8
552 2/8
552 2/8
552 2/8
554
559 6/8
560 2/8
559 6/8
560 2/8
560 6/8
550 6/8
550 6/8
550 6/8
550 6/8
553 2/8
548
549
548
549
549 6/8
-
-
-
556 4/8 *
556 4/8
-
-
-
560 4/8 *
560 4/8
-
-
-
562 6/8 *
562 6/8
-
-
-
529 2/8 *
529 2/8
-
-
-
532 4/8 *
532 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet