Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
652 4/8
655
651 4/8
653 2/8
655
567 6/8
569
564 6/8
566
571 6/8
528
528
525 6/8
527 2/8
533
539 6/8
539 6/8
537
538
544
547
547
544 4/8
545 4/8
551 4/8
554 6/8
554 6/8
551 2/8
551 6/8
558 2/8
-
-
-
551 2/8 *
551 2/8
545
545
542 4/8
543 2/8
548 4/8
-
-
-
555 2/8 *
555 2/8
-
-
-
559 2/8 *
559 2/8
-
-
-
561 6/8 *
561 6/8
-
-
-
528 2/8 *
528 2/8
-
-
-
531 6/8 *
531 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet