Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
658 4/8
660 2/8
658 4/8
660 2/8
656 6/8
577
577 6/8
576 4/8
577
576 4/8
544 4/8
545 4/8
544 2/8
544 6/8
544 4/8
555 4/8
555 6/8
555
555
555
562
562 4/8
562
562 2/8
562
568
568 4/8
568
568 4/8
568 2/8
556 4/8
556 4/8
556 4/8
556 4/8
559 6/8
555 2/8
559 2/8
555 2/8
556 4/8
556 4/8
-
-
-
563 *
563
-
-
-
566 6/8 *
566 6/8
-
-
-
569 4/8 *
569 4/8
-
-
-
533 *
533
-
-
-
530 4/8 *
530 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet