Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
801
806
798 4/8
804 2/8
803
Dec'12
808 6/8
800 2/8
806 6/8
805
Mar'13
805 6/8
810 6/8
803 6/8
807 4/8
May'13
798
800 6/8
Jul'13
794
792
795 4/8
795 2/8
Sep'13
681
685
680 6/8
686 2/8
Dec'13
637
641
636 4/8
640
Mar'14
-
646 4/8 *
646 4/8
May'14
649 *
649
Jul'14
651 2/8 *
651 2/8
Sep'14
607 *
607
Dec'14
573 6/8 *
573 6/8
Jul'15
583 4/8 *
583 4/8
Dec'15
568 2/8 *
568 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
11:16 07/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn