Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

795 2/8

798

794 2/8

797 4/8

796

799 6/8

803 2/8

798 6/8

802

800 4/8

803

806 4/8

803

805

804 2/8

797 4/8

801 4/8

797 4/8

801 2/8

799 4/8

793 4/8

796

791 6/8

796

794 2/8

-

-

-

681 6/8 *

681 6/8

640

641 6/8

638 6/8

641 4/8

640 6/8

-

-

-

645 *

645

-

-

-

648 4/8 *

648 4/8

-

-

-

650 6/8 *

650 6/8

-

-

-

606 4/8 *

606 4/8

-

-

-

576 2/8 *

576 2/8

-

-

-

586 *

586

-

-

-

570 *

570

VINANET

Nguồn: Internet