Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
810
814
813 6/8
810 6/8
Dec'12
815 6/8
818 6/8
818 2/8
816 4/8
Mar'13
812 4/8
815
813 4/8
May'13
807 2/8
809
808 4/8
808 2/8
Jul'13
800 4/8
803
801 6/8
Sep'13
685 4/8
686
685
686 4/8
Dec'13
644
646
643 4/8
646 4/8
Mar'14
-
649 6/8 *
649 6/8
May'14
652 2/8 *
652 2/8
Jul'14
653 6/8 *
653 6/8
Sep'14
609 4/8 *
609 4/8
Dec'14
581 2/8 *
581 2/8
Jul'15
589 *
589
Dec'15
573 *
573
VINANET
Nguồn: Internet
10:32 09/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn