Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
736 4/8
740
733 6/8
737
736 6/8
Mar'13
740 6/8
734 4/8
738 2/8
737 6/8
May'13
732 6/8
735 6/8
729
733 2/8
732 4/8
Jul'13
726 6/8
730
723 2/8
728 2/8
Sep'13
655
657 2/8
652
655 6/8
Dec'13
628 4/8
632
626 4/8
630 4/8
Mar'14
635
639
638 4/8
May'14
-
644 2/8 *
644 2/8
Jul'14
646 2/8 *
646 2/8
Sep'14
599 *
599
Dec'14
592 2/8
597
592
597 2/8
Jul'15
617 *
617
Dec'15
584
588 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
15:05 11/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn